|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
co giãn
| élastique | | | Chất khà thì co giãn | | les gaz sont élastiques | | | Äiá»u lệ ấy còn co giãn | | ce règlement est encore élastique | | | ý nghÄ©a của từ ấy co giãn | | le sens de ce mot est élastique |
|
|
|
|